Các Hyundai Starex khác
Chi tiết
» Chiếc xe tốt nhất của Úc
Starex đã được trao giải thưởng "Giải thưởng chiếc xe tốt nhất xe Úc" của Hiệp hội ô tô Úc trong hai năm liên tiếp do chính người sử dụng bình chọn.
» Tính linh hoạt của Starex van và wagon
Trên thực tế, nếu Starex van đi kèm với cánh cửa đôi ở phía sau thì Starex wagon được trang bị phong cách tiêu chuẩn của cửa sập.
» Bạn có thể thoải mái lựa chọn tư thế ngồi khác nhau
Với Starex (H1), người lái có thể linh động trong việc sử dụng các không gian nội thất với các tính năng biến đổi chỗ ngồi độc đáo.
» Cụm đèn trước tinh tế<
Cụm đèn trước được thiết kế duyên dáng loe vào thân xe mang đến cho Starex (H1) một phong cách thể thao hoàn toàn mới nhưng không kém phần thanh lịch, đánh dấu sự gia nhập của thành viên mới này vào gia đình Hyundai.
» Sự kết hợp hài hòa các đèn phía sau
Các cụm đèn được bố trí hài hòa xung quanh các cạnh kết hợp với các đèn hậu, đèn lùi, đèn báo rẽ và gương chiếu hậu mang đến vẻ hiện đại của chiếc xe.
» Đèn sương mù
Các phiên bản wagon được trang bị một cặp đèn sương mù thiết kế gọn gàng kết hợp hài hòa với phần dưới của cản trước mang lại vẻ lịch lãm cho chiếc xe.
» Trang bị ngoại thất
» Linh hoạt, thoải mái và thanh lịch
H-1 là sự ưu tiên hàng đầu khi người sử dụng muốn một chiếc xe có thể vận chuyển được nhiều đồ. H-1 được thiết kế với khoảng không gian khá rộng,đảm bảo phục vụ cho việc vận chuyển các thiết bị làm việc chuyên nghiệp, thiết bị thể thao hoặc hành lý đủ cho một kỳ nghỉ dài. Cabin thoải mái và được cải tiển từ các loại xe ô tô chở khách thông thường mang lại sự tiện dụng cho chiếc xe.
» Điều chỉnh ghế ngồi thông minh
Thiết kế thông minh cho phép các ghế ngồi linh động theo các hướng (thẳng lưng, nghiêng hoặc ngả) tùy nhu cầu của người sử dụng. Trong bất cứ hoàn cảnh nào, Starex (H1) luôn đảm bảo là sự kết hợp hoàn hảo đáp ứng mọi yêu cầu của bạn. (Điều chỉnh ghế ngồi này có thể thay đổi theo từng đất nước).
» Thiết kế hoàn hảo
Thoải mái và thuận tiện, rộng rãi và linh hoạt, phong cách và sang trọng - chào mừng bạn đến H-1 (12 chỗ). Nổi bật với sự yên tĩnh, người lái xe và hành khách sẽ không cảm thấy thiếu bất cứ vật dụng gì khi sử dụng H-1. Việc bố trí cần số trên bảng điều khiển trung tâm mang đến cho người sử dụng cảm giác thoải mái của sự rộng rãi, bằng phẳng và an toàn.
» Trang bị nội thất
» Khỏe khoắn, tinh tế và đẳng cấp
Các mẫu Starex mới được thiết kế đảm bảo hiệu suất tốt nhất được gia đình Hyundai chú trọng cải tiến mạnh mẽ hơn và thân thiện với môi trường hơn.
» An toàn nghiêm ngặt và chính xác cao
H-1 đã được tối ưu hóa cho việc bảo vệ người lái và hành khách. Chúng tôi, đại gia đình Hyundai bảo vệ bạn như bảo vệ chính mình.
» Túi khí phía trước
Người lái xe và hành khách ngồi ghế phía trước có thể yên tâm bởi các sự thiết kế của túi khí phía trước. Trong một tai nạn nghiêm trọng, các thiết bị an toàn ngay lập tức thổi phồng lên để giúp bảo vệ những người ngồi ghế sau không bị chấn thương.
» Phanh đĩa
Phanh đĩa 16" lớn và mạnh mẽ được trang bị sẵn ở các bánh xe phía sau cũng như bánh trước. Chúng đảm bảo dừng một cách tối ưu nhất khi cần thiết kể cả với một toa xe hoặc một chiếc xe tải đang chở hàng hóa nặng.
» Cảm giác dễ dàng và thoải mái
Trải nghiệm cùng H-1, bạn sẽ cảm nhận ngay được một trong những không gian rộng rãi và thoải mái tuyệt đối.
» Hệ thống điều hòa không khí
Hệ thống điều hòa không khí mạnh mẽ đã được tái thiết kế để kết hợp hài hòa với hệ thống điều hòa không khí gắn trên trần xe mang lại cảm giác thoải mái cho cả người ngồi ở hàng ghế thứ 2 và thứ 3 của H-1.
» Hệ thống hỗ trợ đỗ xe phía sau (RPAS)
Cảm biến được thiết kế bên tron những cản âm thanh báo động kịp thời khi phát hiện vật thể phía sau và sẽ truyền trực tiếp, cảnh báo cho người lái.
» Thiết bị AUX
H-1 cũng được trang bị thiết bị AUX phù hợp cho máy nghe nhạc MP3 hoặc máy ghi âm mang lại sự thư giãn cho người sử dụng khi di chuyển.
» Tiện nghi khác
D x R x C (mm) | 5,125 x 1,920 x 1,935 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3200 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 190 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 6,2 |
Trọng lượng không tải (kg) | 2057 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2780 |
Động cơ | Theta 2.4 |
Loại động cơ | 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC |
Nhiên liệu | Xăng |
Dung tích công tác (cc) | 2359 |
Công suất cực đại (Ps) | 169/6,000 |
Momen xoắn cực đại (Kgm) | 23/4,200 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 75 |
Hệ thống truyền động | 2WD |
Hộp số | 5 MT |
Trước | McPherson |
Sau | Liên kết đa điểm |
Loại vành | Vành đúc |
Kích thước lốp | 215/70 R16 |
Trước | Đĩa |
Sau | Tang trống |
Trong đô thị (l/100km) | |
Ngoài đô thị (l/100km) | |
Kết hợp (l/100km) |